Có 2 kết quả:

开杆 kāi gǎn ㄎㄞ ㄍㄢˇ開桿 kāi gǎn ㄎㄞ ㄍㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to tee off (golf)
(2) to break (snooker)

Từ điển Trung-Anh

(1) to tee off (golf)
(2) to break (snooker)